×

Goods

In economics, goods are items that satisfy human wants and provide utility, for example, to a consumer making a purchase of a satisfying product. A common distinction is made between goods which are transferable, and services, which are not... Wikipedia
Bản dịch của "goods" trong Việt là gì? ; goods {số nhiều} · hàng hóa ; good {tính từ} · lương thiện ; goodness {danh từ} · tinh chất ; consumer good {danh từ} · hàng ...
3 days ago · GOODS ý nghĩa, định nghĩa, GOODS là gì: 1. things for sale, or the things that you own: 2. things, but not people, that are transported by…
of goods: sự sản xuất hàng hoá. Hàng hoá chở trên xe lửa. a goods train: xe lửa chở hàng: to deliver the goods: hoàn thành sứ mạng, làm đúng những gì đã hứa ...
goods /gudz/ nghĩa là: của cải, động sản, hàng hoá, hàng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ goods, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
People also ask
Của cải, động sản. · Hàng hoá, hàng. production of goods — sự sản xuất hàng hoá · Hàng hoá chở (trên xe lửa). a goods train — xe lửa chở hàng: by goods — bằng xe ...
Aug 12, 2020 · 1. Product: là sản phẩm của một quá trình chế biến sản xuất. · 2. Merchandise: là từ dùng trong ngôn ngữ trang trọng, dùng để chỉ hàng hóa mua ...
Apr 17, 2024 · Phát âm của GOODS. Cách phát âm goods trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của goods là gì? Tìm kiếm. goodish.
Aug 12, 2020 · 1. Product: là sản phẩm của một quá trình chế biến sản xuất. · 2. Merchandise: là từ dùng trong ngôn ngữ trang trọng, dùng để chỉ hàng hóa mua ...
good {tính} · tốt; giỏi; hiền; lương thiện ; goods {nhiều} · hàng hóa ; goodness {danh} · lòng tốt; tính hào hiệp; phần tinh túy; tinh chất ; consumer good {danh}.
Sep 29, 2021 · Trong Tiếng Anh, hàng hóa được gọi là Goods/Commodities. Chúng được xem là những sản phẩm hữu hình hình thành do sản xuất và được sử dụng để ...